Có 2 kết quả:
神經系統 shén jīng xì tǒng ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ • 神经系统 shén jīng xì tǒng ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
shén jīng xì tǒng ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
nervous system
Bình luận 0
shén jīng xì tǒng ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
nervous system
Bình luận 0